Có 2 kết quả:

发源 fā yuán ㄈㄚ ㄩㄢˊ發源 fā yuán ㄈㄚ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to originate
(3) source
(4) derivation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to originate
(3) source
(4) derivation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0