Có 2 kết quả:
发源 fā yuán ㄈㄚ ㄩㄢˊ • 發源 fā yuán ㄈㄚ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to originate
(3) source
(4) derivation
(2) to originate
(3) source
(4) derivation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to originate
(3) source
(4) derivation
(2) to originate
(3) source
(4) derivation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0